Việt
sổ nhật ký trực
sổ ghi lịch trình.
sổ ghi lịch trình
nhật ký hành trình
nhật ký của đoàn du ngoạn hay du khảo Fahr ten schrei ber
der -> Fahrtschreiber
Anh
logbook
Đức
Fahrtenbuch
Fahrtenbuch /das/
sổ ghi lịch trình; nhật ký hành trình;
nhật ký của đoàn du ngoạn hay du khảo Fahr ten schrei ber; der -> Fahrtschreiber;
Fahrtenbuch /n -(e)s, -biicher/
Fahrtenbuch /nt/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/
[EN] logbook
[VI] sổ nhật ký trực