TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrtenbuch

sổ nhật ký trực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sổ ghi lịch trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổ ghi lịch trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhật ký hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhật ký của đoàn du ngoạn hay du khảo Fahr ten schrei ber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der -> Fahrtschreiber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fahrtenbuch

logbook

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fahrtenbuch

Fahrtenbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrtenbuch /das/

sổ ghi lịch trình; nhật ký hành trình;

Fahrtenbuch /das/

nhật ký của đoàn du ngoạn hay du khảo Fahr ten schrei ber; der -> Fahrtschreiber;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrtenbuch /n -(e)s, -biicher/

sổ ghi lịch trình.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fahrtenbuch /nt/VTHK, V_TẢI, VT_THUỶ/

[EN] logbook

[VI] sổ nhật ký trực