Việt
đường xe đi
-e
đưông sông
quãng đường vận chuyển
khoảng đường xe đã chạy
Anh
travelling way
public transport way
Đức
Fahrweg
Pháp
passage du personnel
route
voie
Fahrweg /der/
quãng đường vận chuyển; khoảng đường xe đã chạy;
đường xe đi;
Fahrweg /m -(e)s,/
1. đường xe đi; 2. đưông sông; -
Fahrweg /ENERGY-MINING/
[DE] Fahrweg
[EN] travelling way
[FR] passage du personnel
[EN] public transport way
[FR] route; voie