TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

familienplanung

Kế hoạch hóa gia đình

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

familienplanung :

Family planning :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
familienplanung

family planning

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

familienplanung

Familienplanung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
familienplanung :

Familienplanung :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

familienplanung :

Planification familiale:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
familienplanung

Planification familiale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Familienplanung /die/

kế hoạch hóa gia đình;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Familienplanung

[DE] Familienplanung

[EN] family planning

[FR] Planification familiale

[VI] Kế hoạch hóa gia đình

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Familienplanung :

[EN] Family planning :

[FR] Planification familiale:

[DE] Familienplanung :

[VI] kế hoạch hóa gia đình, dùng các phương pháp ngừa thai để giảm sinh đẻ.