Việt
Kế hoạch hóa gia đình
Anh
family planning
Đức
Familienplanung
- planung
Pháp
Planification familiale
Familienplanung /die/
kế hoạch hóa gia đình;
- planung /í =, -en/
kế hoạch hóa gia đình; - planung
kế hoạch hóa gia đình
[DE] Familienplanung
[EN] family planning
[FR] Planification familiale
[VI] Kế hoạch hóa gia đình