TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fanfare

kèn đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèn tây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kèn lệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiệu kèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khúc nhạc ngắn dành cho kèn lệnh và trống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fanfare

fanfare horn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fanfare

Fanfare

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fanfare /die; -, -n (Musik)/

kèn lệnh;

Fanfare /die; -, -n (Musik)/

hiệu kèn;

Fanfare /die; -, -n (Musik)/

khúc nhạc ngắn dành cho kèn lệnh và trống (thường là quân nhạc);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fanfare /f =, -n/

cái] kèn đồng, kèn tây, kèn; hiệu kèn, kèn hiệu, kèn lềnh.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fanfare

fanfare horn