Việt
fara
=u -s
= Fa-ra
Fa-ra
đơn vị đo điện dung
Anh
farad
Đức
Farad
Pháp
Farad /das; -[s], - [theo tên của nhà vật lý học và hóa học người Anh, M. Faraday (1791-1867)] (Physik)/
(Zeichen: F) Fa-ra; đơn vị đo điện dung;
Farad /n/
=u -s, = (vật lý) Fa-ra (đơn vị điện dung)
Farad /nt/ĐIỆN (F), KT_ĐIỆN (F) Đ_LƯỜNG (F) V_LÝ/
[EN] farad (F)
[VI] fara
Farad /nt/VT&RĐ/
[EN] farad
[VI] fara (đơn vị điện dung)
Farad /TECH/
[DE] Farad
[FR] farad
Farad /ENG-ELECTRICAL/