TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị đo điện dung

đơn vị đo điện dung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fa-ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đơn vị đo điện dung

 farad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đơn vị đo điện dung

Farad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farad /das; -[s], - [theo tên của nhà vật lý học và hóa học người Anh, M. Faraday (1791-1867)] (Physik)/

(Zeichen: F) Fa-ra; đơn vị đo điện dung;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farad

đơn vị đo điện dung

 farad /toán & tin/

đơn vị đo điện dung