TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

farbfilm

phim màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phim chụp ảnh màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phim màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều màu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rực rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưa thích màu sắc tươi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích màu rực rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

farbfilm

polychrome film

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

farbfilm

Farbfilm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

farbenfreudig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

farbfilm

film polychrome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Farbfilm /der/

phim chụp ảnh màu;

Farbfilm /der/

phim (truyện, tài liệu) màu;

Farbfilm,farbenfreudig /(Adj)/

có nhiều màu; rực rỡ;

Farbfilm,farbenfreudig /(Adj)/

ưa thích màu sắc tươi; thích màu rực rỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Farbfilm /m -(e)s, -e/

phim màu, -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farbfilm /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Farbfilm

[EN] polychrome film

[FR] film polychrome