Việt
ảnh màu
chụp ảnh màu
khắc màu
chạm màu
Đức
Farbphotographie
Farbphotographie /f =, -phìen/
1. ảnh màu; 2. [sự] chụp ảnh màu, [phương pháp, hình] khắc màu, chạm màu; Farb