Việt
ảnh màu
chụp ảnh màu
khắc màu
chạm màu
Anh
photochrome
colour photography
color image
Đức
Farbfoto
Farbphotographie
Buntfoto
weißes Piktogramm auf rotem Grund
Ký hiệu hình ảnh màu trắng trên nền đỏ
weißes Piktogramm auf blauem Grund
Ký hiệu hình ảnh màu trắng trên nền xanh dương
weißes Piktogramm auf grünem Grund
Ký hiệu hình ảnh màu trắng trên nền xanh lá cây
schwarzes Piktogramm auf gelbem Grund, schwarzer Rand
Ký hiệu hình ảnh màu đen trên nền vàng, viền ngoài đen
schwarzes Piktogramm auf weißem Grund, Rand und Querbalken in der Sicherheitsfarbe Rot
Ký hiệu hình ảnh màu đen trên nền trắng và có vạch màu đỏ ở giữa
Buntfoto /das/
ảnh màu (Farbfoto);
Farbfoto /n -s, =/
ảnh màu;
Farbphotographie /f =, -phìen/
1. ảnh màu; 2. [sự] chụp ảnh màu, [phương pháp, hình] khắc màu, chạm màu; Farb
color image, colour photography /toán & tin;xây dựng;xây dựng/