Việt
tạo ảnh màu
ảnh màu
Anh
color image
['kʌlə 'imidʒ]
o tạo ảnh màu
Gắn màu cho những bậc khác nhau của các tham số địa chấn, thí dụ biên độ hoặc tỷ số truyền sóng.