TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colour photography

ảnh màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chụp ảnh màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chụp ảnh màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phép chụp ảnh màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

colour photography

colour photography

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

color photography

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

colour photography

Farbfotografie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbfotografie /f/FOTO/

[EN] color photography (Mỹ), colour photography (Anh)

[VI] sự chụp ảnh màu, phép chụp ảnh màu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

colour photography

ảnh màu

colour photography

chụp ảnh màu

colour photography /xây dựng/

chụp ảnh màu