Việt
ảnh màu
chụp ảnh màu
sự chụp ảnh màu
phép chụp ảnh màu
Anh
colour photography
color photography
Đức
Farbfotografie
Farbfotografie /f/FOTO/
[EN] color photography (Mỹ), colour photography (Anh)
[VI] sự chụp ảnh màu, phép chụp ảnh màu
colour photography /xây dựng/