Việt
khả năng ăn màu
độ màu
sắc độ
giá trị ba tín hiệu vào
giá trị ba tín hiệu kích thích
Anh
colouring value
tinctorial value
chrominance
tristimulus value
Đức
Farbwert
Farbwert /m/Đ_TỬ/
[EN] chrominance
[VI] độ màu, sắc độ
Farbwert /m/V_LÝ/
[EN] tristimulus value
[VI] giá trị ba tín hiệu vào, giá trị ba tín hiệu kích thích
[EN] colouring value, tinctorial value
[VI] khả năng ăn màu,