TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ màu

độ màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sắc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính có màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ màu

 chromaticity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chrominance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chromaticity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ màu

Chrominanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anorganische Pigmente, z. B. Titanweiß oder Kobaltgrün, sind sehr deckkräftig und lichtecht,besitzen aber eine nur geringe Farbstärke.

Bột màu vô cơ như titani trắng hoặc cobalt xanh lá có khả năng che phủ rất tốtvà bền ánh sáng, nhưng cường độ màu thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Xenon-Scheinwerfersystemen beträgt die Farbtemperatur lediglich ca. 4000 Kelvin.

Với các hệ thống đèn chiếu Xenon, nhiệt độ màu chỉ là 4.000 Kelvin.

Weiße LEDs haben eine Farbtemperatur von ungefähr 5500 Kelvin (Tageslicht: ca. 6000 Kelvin).

LED trắng có nhiệt độ màu khoảng 5.500 Kelvin (ánh sáng ban ngày: khoảng 6.000 Kelvin).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chromaticity

tính có màu; độ màu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chrominanz /f/Đ_TỬ/

[EN] chrominance

[VI] sắc độ, độ màu (kỹ thuật truyền hình)

Farbton /m/FOTO/

[EN] hue, tint

[VI] độ sắc, độ màu

Farbton /m/SỨ_TT/

[EN] tint

[VI] sắc độ, độ màu

Farbwert /m/Đ_TỬ/

[EN] chrominance

[VI] độ màu, sắc độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromaticity

độ màu