TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ sắc

độ sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ sắc

keenness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hue

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sharpness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ sắc

Schärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Farbton

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schneidhaltigkeit einer Werkzeugschneide wird beeinflusst von:

Độ sắc của lưỡi cắt bị ảnh hưởng bởi:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpness /điện lạnh/

độ sắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schärfe /f/XD/

[EN] keenness

[VI] độ sắc (lưỡi dao)

Farbton /m/FOTO/

[EN] hue, tint

[VI] độ sắc, độ màu