Việt
có mầu sắc
độ kết tủa màu
độ màu
tính sắc sai
sắc độ
Anh
chromaticity
chroma
chormation
chromatic
chromaticity /điện/
Tính chất màu của ánh sáng.
chroma, chromaticity
chormation, chromatic, chromaticity