chromatic
có màu
chromatic
sắc
chromatic
sắc bén
chromatic
sắc cầu
chromatic
sắc chẩn
chroma key, chromatic
khóa màu
chormation, chromatic, chromaticity
tính sắc sai
transverse chromatic aberration, chromatic
sắc sai ngang (vuông góc trục quang)
chromatic, chromatic aberration
tính sắc sai