Việt
có màu
sắc sai
tính sắc sai
màu
sắc
sắc sai ngang
Anh
chromatic
colour
chromatic aberration
transverse chromatic aberration
Đức
chromatisch
farbkundlich
chromatisch /adj/Q_HỌC/
[EN] chromatic
[VI] (thuộc) màu, có màu
farbkundlich /adj/S_PHỦ/
[EN] chromatic (có)
[VI] (có) màu, sắc
CHROMATIC
scale gam crõniatìc Gam âm nhạc gồm 12 nửa cung bằng nhau trong một bát độ (octave). Như vậy tỷ số các tần sổ của 2 nửa cung liên tiếp là 21/12
chromatic, colour
chromatic, chromatic aberration
transverse chromatic aberration, chromatic
sắc sai ngang (vuông góc trục quang)
o có màu
Belonging, relating to, or abounding in color.