TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chromatic

có màu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tính sắc sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
transverse chromatic aberration

sắc sai ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chromatic

chromatic

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 colour

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromatic aberration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
transverse chromatic aberration

transverse chromatic aberration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chromatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chromatic

chromatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

farbkundlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chromatisch /adj/Q_HỌC/

[EN] chromatic

[VI] (thuộc) màu, có màu

farbkundlich /adj/S_PHỦ/

[EN] chromatic (có)

[VI] (có) màu, sắc

Từ điển toán học Anh-Việt

chromatic

sắc sai

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CHROMATIC

scale gam crõniatìc Gam âm nhạc gồm 12 nửa cung bằng nhau trong một bát độ (octave). Như vậy tỷ số các tần sổ của 2 nửa cung liên tiếp là 21/12

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chromatic

có màu

chromatic

sắc sai

chromatic, colour

tính sắc sai

chromatic, chromatic aberration

tính sắc sai

transverse chromatic aberration, chromatic

sắc sai ngang (vuông góc trục quang)

Tự điển Dầu Khí

chromatic

o   có màu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

chromatic

Belonging, relating to, or abounding in color.