Việt
sắc cầu
sắc quyển
sắc quyển lower ~ sắc cầu thấp upper ~ sắc cầu cao
Anh
chromosphere
chromatic
chromospheric
Đức
Chromosphäre
Chromosphäre /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/
[EN] chromosphere
[VI] sắc quyển, sắc cầu
(thuộc) sắc cầu, sắc quyển
sắc cầu, sắc quyển lower ~ sắc cầu thấp upper ~ sắc cầu cao
sắc quyển, sắc cầu