TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chromosphere

sắc cầu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc quyển

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắc quyển lower ~ sắc cầu thấp upper ~ sắc cầu cao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Quyển sắc

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

chromosphere

chromosphere

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chromosphere

Chromosphäre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chromosphäre /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ/

[EN] chromosphere

[VI] sắc quyển, sắc cầu

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Chromosphere

Quyển sắc

the layer of the solar atmosphere that is located above the photosphere and beneath the transition region and the corona. The chromosphere is hotter than the photosphere but not as hot as the corona.

Một lớp của bầu khí quyển mặt trời nằm trên quyển sáng và bên d ưới vùng chuyển tiếp và nhật hoa. Quyển sắc nóng hơn quyển sáng nhưng không nóng bằng nhật hoa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chromosphere

sắc cầu, sắc quyển lower ~ sắc cầu thấp upper ~ sắc cầu cao

Tự điển Dầu Khí

chromosphere

o   sắc cầu

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

chromosphere /n/ASTRO-PHYSICS/

chromosphere

sắc quyển

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chromosphere

sắc quyển, sắc cầu