Việt
phần đệm sợi quang
vỏ sợi quang
Anh
fiber buffer
fibre buffer
fiber jacket
fibre jacket
Đức
Faserhülle
Pháp
revêtement de la fibre
Faserhülle /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Faserhülle
[EN] fiber buffer; fibre buffer
[FR] revêtement de la fibre
Faserhülle /f/V_THÔNG/
[EN] fiber buffer (Mỹ), fibre buffer (Anh), fiber jacket (Mỹ), fibre jacket (Anh)
[VI] phần đệm sợi quang, vỏ sợi quang (để bảo vệ)