TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fiber jacket

lớp bọc sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần đệm sợi quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ bọc bằng sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp bọc thứ yếu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ sợi quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp vỏ sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vỏ sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fiber jacket

fiber jacket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre jacket

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

secondary coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fiber buffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre buffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fiber cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fiber coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre coating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre cladding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fiber jacket

Sekundärbeschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faserhülle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fasermantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sekundärbeschichtung /f/V_THÔNG/

[EN] fiber jacket (Mỹ), fibre jacket (Anh), secondary coating

[VI] vỏ bọc bằng sợi, lớp bọc thứ yếu

Faserhülle /f/V_THÔNG/

[EN] fiber buffer (Mỹ), fibre buffer (Anh), fiber jacket (Mỹ), fibre jacket (Anh)

[VI] phần đệm sợi quang, vỏ sợi quang (để bảo vệ)

Fasermantel /m/Q_HỌC/

[EN] fiber cladding (Mỹ), fiber coating (Mỹ), fibre coating (Anh), fiber jacket (Mỹ), fibre cladding (Anh), fibre jacket (Anh)

[VI] lớp bọc sợi, lớp vỏ sợi, vỏ sợi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fiber jacket

lớp bọc sợi

fiber jacket

phần đệm sợi quang