Việt
lớp bọc thứ yếu
lớp phủ thứ cấp
vỏ bọc bằng sợi
Anh
secondary coating
cover layer
encasement
encasing
face
facing
fairing
jacket
fiber jacket
fibre jacket
Đức
Sekundärcoating
Zweitmantel
Sekundärbeschichtung
Pháp
protection secondaire
Zweitmantel /m/Q_HỌC/
[EN] secondary coating
[VI] lớp phủ thứ cấp
Sekundärbeschichtung /f/V_THÔNG/
[EN] fiber jacket (Mỹ), fibre jacket (Anh), secondary coating
[VI] vỏ bọc bằng sợi, lớp bọc thứ yếu
secondary coating /IT-TECH/
[DE] Sekundärcoating
[FR] protection secondaire
secondary coating, cover layer, encasement, encasing, face, facing, fairing, jacket