Việt
ván ép .
ván ép
Anh
fiberboard
building fibreboard
fibre building board
fibreboard
fibrous-felted board
Đức
Faserplatte
Pháp
aggloméré
panneau de fibres
panneau de fibres de bois
planche en fibre
Faserplatte /die/
ván ép (từ vụn sợi gỗ và nhựa hóa học);
Faserplatte /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Faserplatte
[EN] building fibreboard; fibre building board; fibreboard; fibrous-felted board
[FR] aggloméré; panneau de fibres; panneau de fibres de bois; planche en fibre
Faserplatte /í =, -n/
ván ép (từ vạn sợi gỗ và nhựa hóa học dùng trong xây dựng).