TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ván ép

ván ép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỗ lớp dán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ván ép .

ván ép .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ván ép

 laminated wood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ván ép .

Faserplatte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ván ép

Faserplatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schichtholz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spanplattenschrauben: Zur Kopplungsverschraubung

Vít dùng cho ván ép: Để ghép nối

Zur Herstellung von Sperrholzplatten werden mit PF-Leim beschichtete Tafeln heißgepresst.

Để sản xuất các tấm gỗ dán (ván ép), các lớp gỗ phủ keo PF được ép nóng vào với nhau.

Als Trägerbahnen kommen u.a. Textilien, Papiere, Metall- und Kunststofffolien, sowie Holzfurniere zum Einsatz.

Vật liệu nền được sử dụng thường là hàng dệt, giấy, màng kim loại mỏng, màng chất dẻo cũng như ván ép.

Das reine MF-Harz wird besonders häufig als farbloses Leimharz für nassfestes Papier, Sperrholz und Spanplatten verwendet.

Đặc biệt nhựa MF ròng thường được sử dụng như nhựa keo không màu cho giấy không thấm nước, gỗ ván ép và gỗ dán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faserplatte /die/

ván ép (từ vụn sợi gỗ và nhựa hóa học);

Schichtholz /das (o. PL)/

ván ép; gỗ lớp dán;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faserplatte /í =, -n/

ván ép (từ vạn sợi gỗ và nhựa hóa học dùng trong xây dựng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 laminated wood

ván ép