TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faulbehälter

Bồn phân hủy

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

thiết bị thuỷ phân lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng tiêu huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

faulbehälter

septic tank

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Digesters

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

digestion facility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

digester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digestion tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digestion sump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

faulbehälter

Faulbehälter

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

faulbehälter

digesteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulbehälter /m/P_LIỆU/

[EN] digester, digestion tank, digestion sump

[VI] thiết bị thuỷ phân lên men, thùng tiêu huỷ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faulbehälter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Faulbehälter

[EN] digestion facility

[FR] digesteur

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Faulbehälter

[EN] Digesters

[VI] Bồn phân hủy

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Faulbehälter

septic tank

Faulbehälter