TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

digestion sump

Trạm xử lý nước thải

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bể chứa bùn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

bể tự tiêu huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể tự hoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố lắng phân huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể tiêu huỷ bùn cặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị thuỷ phân lên men

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng tiêu huỷ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

digestion sump

digestion sump

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digestion tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sludge digestion tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

digester

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

digestion sump

Kläranlage Schlammfaulbehälter

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Faulraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlammfaulbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Faulraum /m/P_LIỆU/

[EN] digestion tank, digestion sump

[VI] bể tự tiêu huỷ, bể tự hoại

Schlammfaulbehälter /m/P_LIỆU/

[EN] digestion sump, sludge digestion tank

[VI] hố lắng phân huỷ, bể tiêu huỷ bùn cặn

Faulbehälter /m/P_LIỆU/

[EN] digester, digestion tank, digestion sump

[VI] thiết bị thuỷ phân lên men, thùng tiêu huỷ

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kläranlage Schlammfaulbehälter

[VI] Trạm xử lý nước thải, bể chứa bùn

[EN] digestion sump