Faulraum /m/P_LIỆU/
[EN] digestion tank, digestion sump
[VI] bể tự tiêu huỷ, bể tự hoại
Schlammfaulbehälter /m/P_LIỆU/
[EN] digestion sump, sludge digestion tank
[VI] hố lắng phân huỷ, bể tiêu huỷ bùn cặn
Faulbehälter /m/P_LIỆU/
[EN] digester, digestion tank, digestion sump
[VI] thiết bị thuỷ phân lên men, thùng tiêu huỷ