Việt
bể tự hoại
bể phốt
bể tự tiêu huỷ
thùng tiêu huỷ
thùng tự hoại
Anh
Septic Tank
digestion tank
destritus tank
cesspool
detritus tank
digestion center
digestion sump
septic tank
sludge die
sludge digestion plant
sludge digestion tank
Đức
Klärgrube
Faulbecken
Faulgrube
Faulraum
Faulbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] septic tank
[VI] bể tự hoại, bể phốt
Faulgrube /f/KTC_NƯỚC/
Faulraum /m/P_LIỆU/
[EN] digestion tank, digestion sump
[VI] bể tự tiêu huỷ, bể tự hoại
Faulraum /m/NH_ĐỘNG/
[EN] digestion tank
[VI] thùng tiêu huỷ, thùng tự hoại, bể tự hoại
Bể tự hoại
An underground storage tank for wastes from homes not connected to a sewer line. Waste goes directly from the home to the tank. (See: septic system.)
Bể ngầm chứa các chất thải từ hộ gia đình không kết nối với hệ thống cống nước thải. Chất thải đi thẳng từ nhà đến bể chứa. (Xem:: hệ thống tự hoại).
Septic tank
BỂ TỰ HOẠI
là một loại bể ngầm không thấm nước, được làm từ bê tông hoặc nhựa, chứa phân và nước thải (nước xám) từ hệ thống vệ sinh xử lý trực tiếp. Trong bể, các chất rắn lắng đọng và quá trình phân hủy yếm khí xảy ra. Bể này cần được thường xuyên hút cặn thải để có thể hoạt động tốt (ví dụ như 5–10 năm). Bể này giữ lại các chất thải rắn (phân bùn) nhưng để cho các chất lỏng chảy qua. Các chất lỏng này có thể được chảy qua một lỗ thấm hoặc được đưa qua hệ thống cống thải có lỗ hoặc hệ thống bơm dòng chảy từ bể tự hoại (viết tắt là STEP).
[DE] Klärgrube
[VI] Bể tự hoại
[EN] An underground storage tank for wastes from homes not connected to a sewer line. Waste goes directly from the home to the tank. (See: septic system.)
[VI] Bể ngầm chứa các chất thải từ hộ gia đình không kết nối với hệ thống cống nước thải. Chất thải đi thẳng từ nhà đến bể chứa. (Xem:: hệ thống tự hoại).
cesspool, detritus tank, digestion center, digestion sump, digestion tank, septic tank, sludge die, sludge digestion plant, sludge digestion tank