septic tank /y học/
bể chứa hữu khuẩn
septic tank /xây dựng/
bể ủ bùn (kiểu) hở
septic tank
hầm cầu
septic tank /giao thông & vận tải/
bể ủ bùn (kiểu) hở
cess pit, cesspool, septic tank
bể phốt
hydrolyzing tank, privy tank, septic tank
bể thủy phân
cesspool, detritus tank, digestion center, digestion sump, digestion tank, septic tank, sludge die, sludge digestion plant, sludge digestion tank
bể tự hoại