Việt
qui tắc đơn giản
quy tắc kinh nghiệm
luật đơn giản
luật đại khái
Anh
rule of thumb
rule-of-thumb
empirical rule
Đức
Faustregel
Pháp
règle empirique
Faustregel /die/
qui tắc đơn giản; luật đơn giản; luật đại khái;
Faustregel /f =,/
qui tắc đơn giản; -
Faustregel /INDUSTRY-METAL,BUILDING/
[DE] Faustregel
[EN] empirical rule
[FR] règle empirique
[EN] rule of (the) thumb
[VI] quy tắc (theo) kinh nghiệm