TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faustregel

qui tắc đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quy tắc kinh nghiệm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

luật đơn giản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật đại khái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

faustregel

rule of thumb

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

rule of thumb

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

rule-of-thumb

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

empirical rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

faustregel

Faustregel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

faustregel

règle empirique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Faustregel /die/

qui tắc đơn giản; luật đơn giản; luật đại khái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Faustregel /f =,/

qui tắc đơn giản; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faustregel /INDUSTRY-METAL,BUILDING/

[DE] Faustregel

[EN] empirical rule

[FR] règle empirique

Faustregel

[DE] Faustregel

[EN] empirical rule

[FR] règle empirique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Faustregel

rule-of-thumb

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Faustregel

[EN] rule of (the) thumb

[VI] quy tắc (theo) kinh nghiệm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Faustregel

rule of thumb

Faustregel