Việt
quy tắc ngón tay cái
cách tính theo kinh nghiệm
quy tắc kinh nghiệm
Anh
rule of thumb
empirical formula
Đức
Faustregel
Faustformel
rule of thumb /y học/
[EN] rule of (the) thumb
[VI] quy tắc (theo) kinh nghiệm
[EN] empirical formula, rule of thumb
[VI] cách tính theo kinh nghiệm