Việt
Công thức đơn giản
công thức thực nghiệm
công thức thức nghiệm
công thức tối giản của 1 chất
công thức kinh nghiệm
cách tính theo kinh nghiệm
Anh
empirical formula
rule of thumb
Đức
Empirische Formel
Faustformel
Summenformel
Elementarformel
Verhältnisformel
Pháp
formule empirique
[EN] empirical formula, rule of thumb
[VI] cách tính theo kinh nghiệm
empirical formula /INDUSTRY-CHEM/
[DE] empirische Formel
[EN] empirical formula
[FR] formule empirique
[DE] Faustformel; empirische Formel
Empirical formula
Empirical formula /HÓA HỌC/
o công thức kinh nghiệm
Summenformel, Elementarformel, Verhältnisformel, empirische Formel
[DE] Empirische Formel
[EN] Empirical formula
[VI] công thức tối giản của 1 chất