TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công thức thực nghiệm

công thức thực nghiệm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công thức thực nghiệm

empirical formula

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

empiric formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 empiric formula

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nennen Sie den wichtigsten Einfachzucker (mit Summenformel).

Cho biết tên các loại đường đơn giản quan trọng nhất (với công thức thực nghiệm).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Prozessfähigkeit wird mithilfe der folgenden empirischen Gleichung berechnet.

Năng lực của quy trình được tính theo công thức thực nghiệm sau đây:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

empirical formula

công thức thực nghiệm

Từ điển toán học Anh-Việt

empiric formula

công thức thực nghiệm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

empiric formula

công thức thực nghiệm

 empiric formula /toán & tin/

công thức thực nghiệm

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

empirical formula

công thức thực nghiệm