TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

favorit

ái mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đắc sũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủng thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài dự thi được mọi ngưòi đoán là sẽ thắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

favorit

bookmark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

favorite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

favorit

Favorit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lesezeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

favorit

signet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Favorit,Lesezeichen /IT-TECH/

[DE] Favorit; Lesezeichen

[EN] bookmark; favorite

[FR] signet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Favorit /m -en, -en/

1. [ngưòi được] ái mộ, sùng ái, yêu chuông, ngưòi đắc sũng, sủng thần; 2. (thể thao) ngưài dự thi được mọi ngưòi đoán là sẽ thắng.