Việt
sủng thần
người đắc sủng
người dược ưu ái
ngưòi được ưa thích
ái mộ
sùng ái
yêu chuông
ngưòi đắc sũng
ngưài dự thi được mọi ngưòi đoán là sẽ thắng.
Đức
Favoritin
Günstling
Hofgünstling
Favorit
Hofgünstling /m -s, -e/
ngưòi được ưa thích, sủng thần; -
Favorit /m -en, -en/
1. [ngưòi được] ái mộ, sùng ái, yêu chuông, ngưòi đắc sũng, sủng thần; 2. (thể thao) ngưài dự thi được mọi ngưòi đoán là sẽ thắng.
Favoritin /die; -, -nen/
(veraltet) người đắc sủng; sủng thần;
Günstling /['gYnstlự)], der; -s, -e (abwertend)/
người dược ưu ái; người đắc sủng; sủng thần;