TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sủng thần

sủng thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đắc sủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dược ưu ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi được ưa thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ái mộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sùng ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu chuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi đắc sũng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài dự thi được mọi ngưòi đoán là sẽ thắng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sủng thần

Favoritin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Günstling

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hofgünstling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Favorit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hofgünstling /m -s, -e/

ngưòi được ưa thích, sủng thần; -

Favorit /m -en, -en/

1. [ngưòi được] ái mộ, sùng ái, yêu chuông, ngưòi đắc sũng, sủng thần; 2. (thể thao) ngưài dự thi được mọi ngưòi đoán là sẽ thắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Favoritin /die; -, -nen/

(veraltet) người đắc sủng; sủng thần;

Günstling /['gYnstlự)], der; -s, -e (abwertend)/

người dược ưu ái; người đắc sủng; sủng thần;