Việt
người được yêu mến
ngưòi đắc sủng
sủng thần.
người dược ưu ái
người đắc sủng
sủng thần
Đức
Günstling
Günstling /['gYnstlự)], der; -s, -e (abwertend)/
người dược ưu ái; người đắc sủng; sủng thần;
Günstling /m -s, -e/
người được yêu mến, ngưòi đắc sủng, sủng thần.