Việt
người được yêu mến
người được cưng.
ngưòi đắc sủng
sủng thần.
người được cưng chiều
Đức
Liebling
Günstling
Liebling /der, -s, -e/
người được yêu mến; người được cưng chiều;
Liebling /m -s, -c/
người được yêu mến, người được cưng.
Günstling /m -s, -e/
người được yêu mến, ngưòi đắc sủng, sủng thần.