Việt
nhút nhát
ươn hèn
đơn hèn
bạc nhược
nhu nhược.
sự hèn nhát
tánh hèn nhát
Đức
Feigheit
Feigheit /die; -/
sự hèn nhát; tánh hèn nhát;
Feigheit /f =/
sự, tính] nhút nhát, ươn hèn, đơn hèn, bạc nhược, nhu nhược.