Việt
Thép tấm mỏng/Thép cán mỏng
thép tấm lọai mỏng
Anh
sheets
sheet
sheet steel
thin sheet
Thin sheet metal
Đức
Feinbleche
Pháp
tôles fines
[VI] Thép tấm mỏng/Thép cán mỏng
[EN] Thin sheet metal
[VI] thép tấm lọai mỏng
Feinbleche /INDUSTRY-METAL/
[DE] Feinbleche
[EN] sheets
[FR] tôles fines
Feinbleche /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[EN] sheet; sheet steel; thin sheet