TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feldforschung

Nghiên cứu thực địa

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự nghiên cúu trên thực địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nghiên cứu trên thực địa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

feldforschung

field research

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

feldforschung

Feldforschung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

feldforschung

Recherche sur le terrain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldforschung /die (Soziol., Sprachw. u. a.)/

sự nghiên cứu trên thực địa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldforschung /f =, -en/

sự nghiên cúu trên thực địa; Feld

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Feldforschung

[DE] Feldforschung

[EN] field research

[FR] Recherche sur le terrain

[VI] Nghiên cứu thực địa