Việt
Nghiên cứu thực địa
sự nghiên cúu trên thực địa
sự nghiên cứu trên thực địa
Anh
field research
Đức
Feldforschung
Pháp
Recherche sur le terrain
Feldforschung /die (Soziol., Sprachw. u. a.)/
sự nghiên cứu trên thực địa;
Feldforschung /f =, -en/
sự nghiên cúu trên thực địa; Feld
[DE] Feldforschung
[EN] field research
[FR] Recherche sur le terrain
[VI] Nghiên cứu thực địa