TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feme

xem Femgericht.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xa xăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tòa đặc biệt ở thời Trung cổ xử các vụ trọng án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc họp bí mật theo dạng phiên tòa để xét xử đối thủ chính tậ hoặc kẻ phản bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feme

Feme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus der aus weiter Feme

từ xa,

in der Feme

xa,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feme /[’feima], die; -, -n/

tòa đặc biệt ở thời Trung cổ xử các vụ trọng án;

Feme /[’feima], die; -, -n/

cuộc họp bí mật theo dạng phiên tòa để xét xử đối thủ chính tậ hoặc kẻ phản bội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feme /f =, -n/

xem Femgericht.

Feme /f =, -n/

nơi] xa xôi, xa xăm; aus der aus weiter Feme từ xa, in der Feme xa, in die - ra xa, ra phía xa.