Việt
xem Femgericht.
xa xôi
xa xăm
tòa đặc biệt ở thời Trung cổ xử các vụ trọng án
cuộc họp bí mật theo dạng phiên tòa để xét xử đối thủ chính tậ hoặc kẻ phản bội
Đức
Feme
aus der aus weiter Feme
từ xa,
in der Feme
xa,
Feme /[’feima], die; -, -n/
tòa đặc biệt ở thời Trung cổ xử các vụ trọng án;
cuộc họp bí mật theo dạng phiên tòa để xét xử đối thủ chính tậ hoặc kẻ phản bội;
Feme /f =, -n/
nơi] xa xôi, xa xăm; aus der aus weiter Feme từ xa, in der Feme xa, in die - ra xa, ra phía xa.