TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

feminismus

thuyết nam nữ bình quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào đòi quyền cho phụ nữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tồn tại đặc tính của phái nữ trong cơ thể một người đàn ông hoặc một con thú giống đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến thành giống cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

feminismus

Feminismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feminismus /der; -, ...men/

(o PL) thuyết nam nữ bình quyền; phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ;

Feminismus /der; -, ...men/

(Med , Zool ) sự tồn tại đặc tính của phái nữ trong cơ thể một người đàn ông hoặc một con thú giống đực; sự biến thành giống cái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feminismus /m =/

1. thuyết nam nữ bình quyền; 2. phong trào đòi quyền cho phụ nữ.