Việt
thuyết nam nữ bình quyền
phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ
phong trào đòi quyền cho phụ nữ.
Đức
Feminismus
feministisch
Feminismus /m =/
1. thuyết nam nữ bình quyền; 2. phong trào đòi quyền cho phụ nữ.
feministisch /(Adj.)/
(thuộc) thuyết nam nữ bình quyền;
Feminismus /der; -, ...men/
(o PL) thuyết nam nữ bình quyền; phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ;