Việt
nữ gidi
giáng cái.
thuyết nam nữ bình quyền
nữ giới
giông cái
Đức
feministisch
feministisch /(Adj.)/
(thuộc) thuyết nam nữ bình quyền;
nữ giới; giông cái;
feministisch /a (thụôc về)/
nữ gidi, giáng cái.