TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertigschneider

tarô hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tarô cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tarô số ba

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fertigschneider

final tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

finishing tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

third tap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bottoming tap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fertigschneider

Fertigschneider

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fertigschneider

taraud finisseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigschneider /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fertigschneider

[EN] bottoming tap; plug

[FR] taraud finisseur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fertigschneider /m/CNSX/

[EN] final tap, finishing tap

[VI] tarô hoàn thiện, tarô cuối (ren)

Fertigschneider /m/CT_MÁY/

[EN] third tap

[VI] tarô số ba