TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fertilität

phì nhiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính có khả năng sinh sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng sinh sản <s>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

fertilität

fertility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

fertilität

Fertilität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fruchtbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

fertilität

fertilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Fruchtbarkeit,Fertilität

[EN] fertility

[VI] khả năng sinh sản < s>

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertilität,Fruchtbarkeit /SCIENCE/

[DE] Fertilität; Fruchtbarkeit

[EN] fertility

[FR] fertilité

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fertilität /[fertili'te:t], die; - (Biol., Med.)/

tính có khả năng sinh sản (Fruchtbarkeit);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fertilität /f =/

sự, độ] phì nhiêu, màu mõ.