Việt
phì nhiêu
màu mõ.
tính có khả năng sinh sản
khả năng sinh sản <s>
Anh
fertility
Đức
Fertilität
Fruchtbarkeit
Pháp
fertilité
Fruchtbarkeit,Fertilität
[EN] fertility
[VI] khả năng sinh sản < s>
Fertilität,Fruchtbarkeit /SCIENCE/
[DE] Fertilität; Fruchtbarkeit
[FR] fertilité
Fertilität /[fertili'te:t], die; - (Biol., Med.)/
tính có khả năng sinh sản (Fruchtbarkeit);
Fertilität /f =/
sự, độ] phì nhiêu, màu mõ.