Anh
fertility
Đức
Fertilität
Fruchtbarkeit
Pháp
fertilité
fertilité /SCIENCE/
[DE] Fertilität; Fruchtbarkeit
[EN] fertility
[FR] fertilité
fertilité /SCIENCE,AGRI/
[DE] Fruchtbarkeit
fertilité [feRtilite] n. f. Tính phì nhiêu, độ màu mỡ. La fertilité d’un terrain: Độ màu mỡ cúa mảnh dất. t> Bóng La fertilité d’un romancier: Tính phong phú của một nguôi viết tiếu thuyết.