Festbeton
[VI] Bê tông đóng rắn, ninh kết
[EN] hardened concrete
Festbeton,Festigkeitsklassen
[VI] Mác Bê tông đóng rắn
[EN] strength classes
Festbeton,Festigkeitsprüfung
[VI] Kiểm tra cường độ Bê tông đóng rắn
[EN] strength test
Festbeton,prüfung
[VI] Kiểm tra Bê tông đóng rắn
[EN] test of hardened concrete