TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festbeton

Bê tông đóng rắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

ninh kết

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Mác Bê tông đóng rắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kiểm tra cường độ Bê tông đóng rắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kiểm tra Bê tông đóng rắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

festbeton

hardened concrete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

strength classes

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

strength test

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

test of hardened concrete

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

festbeton

Festbeton

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Festigkeitsklassen

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Festigkeitsprüfung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

prüfung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Festbeton

[VI] Bê tông đóng rắn, ninh kết

[EN] hardened concrete

Festbeton,Festigkeitsklassen

[VI] Mác Bê tông đóng rắn

[EN] strength classes

Festbeton,Festigkeitsprüfung

[VI] Kiểm tra cường độ Bê tông đóng rắn

[EN] strength test

Festbeton,prüfung

[VI] Kiểm tra Bê tông đóng rắn

[EN] test of hardened concrete