TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

festigkeitsprüfung

phân tích ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiểm tra cường độ Bê tông đóng rắn

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

festigkeitsprüfung

strength test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

resistance test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stress analysis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

festigkeitsprüfung

Festigkeitsprüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Festigkeitsversuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festbeton

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

festigkeitsprüfung

essai de résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épreuve de résistance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Festbeton,Festigkeitsprüfung

[VI] Kiểm tra cường độ Bê tông đóng rắn

[EN] strength test

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festigkeitsprüfung /f/DHV_TRỤ/

[EN] stress analysis

[VI] phân tích ứng suất (tàu vũ trụ)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festigkeitsprüfung /SCIENCE/

[DE] Festigkeitsprüfung

[EN] strength test

[FR] essai de résistance

Festigkeitsprüfung /TECH/

[DE] Festigkeitsprüfung

[EN] resistance test

[FR] épreuve de résistance

Festigkeitsprüfung,Festigkeitsversuch /TECH/

[DE] Festigkeitsprüfung; Festigkeitsversuch

[EN] resistance test

[FR] essai de résistance