Việt
dụng cụ mạch rắn
linh kiện mạch rắn
Anh
solid state device
solid-state component
solid-state device
Đức
Festkörperbauelement
Pháp
composant d'état solide
dispositif à l'état solide
Festkörperbauelement /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Festkörperbauelement
[EN] solid-state component
[FR] composant d' état solide
[EN] solid-state device
[FR] dispositif à l' état solide
Festkörperbauelement /nt/ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] solid state device
[VI] dụng cụ mạch rắn, linh kiện mạch rắn